--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma cà rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma cà rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma cà rồng
+ noun
vampire
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
ma cà rồng
:
vampire
+
calculus
:
(số nhiều calculuses) (toán học) phép tínhdifferential calculus phép tính vi phânintegral calculus phép tính tích phân